Từ Ổ chuột trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ổ chuột

🏅 Vị trí 25: cho 'O'

Bằng tiếng Anh: slum (literally: rat nest) Tập hợp các chữ cái độc đáo , c, h, t, u, ổ, ộ được sử dụng để tạo nên từ 'ổ chuột' dài 7 chữ cái. Từ 'ổ chuột' đã đảm bảo vị trí TOP 30 cho các từ bắt đầu bằng 'o'. Trong Tiếng Việt, 'ổ chuột' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 0 từ bắt đầu bằng chữ cái 'o'.

#21 Ổ gà

#23 Ổ bụng

#24 Ổ khóa

#24 Ổ bánh

#25 Ổ chuột

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)

C

#23 Chung

#24 Chạy

#25 Chức

#26 Chất

#27 Chữ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

H

#23 Hát

#24 Hy

#25 Hưởng

#26 Hết sức

#27 Hợp tác

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

U

#23 Uổng phí

#24 U mê

#25 Uất

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

T

#23 Tốt

#24 Tuy

#25 Tin

#26 Thân

#27 Tiếp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)